- Đặc điểm: Đồng chất, dễ thi công
- Trọng lượng riêng: 1.14g/cm3
- Thời gian khô bề mặt*: 100 phút
- Độ cứng (shore D): 84
- Giới hạn độ bền kéo: 9.61 MPa
(*) Thời gian khô khác nhau phụ thuộc vào màu sắc keo và nhiệt độ.
Các thí nghiệm trên được thực hiện trong phòng lab, trong điều kiện (23 ± 2) độ C, độ ẩm tương đối RH (50 ± 5)%
Kết quả tại hiện trường có thể khác biệt do sự khác nhau về điều kiện và phương pháp thi công.
Hạn sử dụng và bảo quản: Trong vòng 1 năm kể từ ngày sản xuất trong điều kiện còn nguyên bao bì và lưu trữ ở khu vực khô ráo, thoáng khí. Nhiệt độ khoảng 5 độ C đến 27 độ C, độ ẩm từ 30% đến 70%.
Chứng nhận chất lượng
CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG | |||
Chỉ tiêu | Tiêu chuẩn | webercolor shine | Phương pháp thử |
Cường độ nén ở điều kiện chuẩn | ≥45 (N/mm2) | ĐẠT | TCVN 7899-4 (ISO 13007-4) |
Độ co ngót | ≤1.5 (mm/m) | ĐẠT | TCVN 7899-4 (ISO 13007-4) |
Độ hút nước sau 30 phút | 0g | TCVN 7899-4 (ISO 13007-4) | |
Độ hút nước sau 240 phút | ≤0.1 (g) | 0.01g | TCVN 7899-4 (ISO 13007-4) |
Độ kháng mài mòn sâu | ≤250 (mm3) | ĐẠT | TCVN 7899-4 (ISO 13007-4) |
Khuyến nghị sản phẩm
GIỚI HẠN KHI SỬ DỤNG
- Không phù hợp để sử dụng ở nơi tiếp nước hoàn toàn như hồ cá, hồ bơi…
- Không sử dụng như chất kết dính cấu trúc.
- Không phù hợp để sử dụng với các loại nhựa chống dính.
THÔNG TIN AN TOÀN VÀ SỨC KHỎE
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Người sử dụng cần tham khảo các thông tin và khuyến cáo về an toàn sử dụng, lưu trữ, thải bỏ sản phẩm thuộc nhóm hóa chất trong tài liệu an toàn kỹ thuật mới nhất về lý tính, hóa tính, tính độc hại, sinh thái học và các chỉ tiêu an toàn liên quan.
- An toàn hóa chất: tham khảo chi tiết trong tài liệu chỉ dẫn về an toàn hóa chất của sản phẩm.
- Sinh thái học: Không đổ bỏ vào nguồn nước.
- Đổ bỏ chất thải: Theo quy định địa phương.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.